STT |
Tên hàng hoá |
Đơn vị tính |
Hãng - Nước sản xuất |
1 |
Fluid Pack |
Hộp |
Diamond - Mỹ |
2 |
Cleaning Sol A |
Lọ |
Diamond - Mỹ |
3 |
Electrode Condition Sol |
Lọ |
Diamond - Mỹ |
4 |
Mission Control |
Hộp |
Diamond - Mỹ |
5 |
Urine Diluent |
Chai |
Diamond - Mỹ |
6 |
Reference Electrode |
Cái |
Diamond - Mỹ |
7 |
REF Housing Electrode |
Cái |
Diamond - Mỹ |
8 |
Na Electrode |
Cái |
Diamond - Mỹ |
9 |
K Electrode |
Cái |
Diamond - Mỹ |
10 |
Ca Electrode |
Cái |
Diamond - Mỹ |
11 |
Cl Electrode |
Cái |
Diamond - Mỹ |
12 |
Peristaltic Pump |
Cái |
Diamond - Mỹ |