Màn hình cảm ứng sờ - chạm
Không sử dụng điện cực, không sử dụng thuốc thử, hoá chất
1.Đo trực tiếp: pH, pCO2, pO2, tHb, SO2, Na, K, Ca hoặc Cl, Glucose, BUN
(tùy chọn cassette đo)
2. Thông số và các khoảng đo:
Thông số Khỏang đo Giới hạn
pH 6.600 – 7.800 0. 01 pH
pCO2 10 – 200 mmHg 0.1 mmHg
pO2 10 – 700 mmHg 0.1 mmHg
BP 300 – 800 mmHg 0.1 mmHg
S02 60%-100% 0.1 %
ctHb 5 – 25 g/dl 0.1 g/dL
Na+ 100 – 180 mmol/l 0.1 mmol/L
K+ 0.8 – 10 mmol/l 0.01 mmol/L
Ca++ 0.2 – 3.0 mmol/l 0.01 mmol/L
Cl- 50 – 160 mmol/l 0.1 mmol/L
Glu 1.7 – 22.2 mmol/l 1 mmol/L
Glu 30 – 400 mg/dL 1 mg/dL
BUN 2.8 –122.0 mg/dL 0.1 mg/dL
BUN 1 – 40 mmol/L 0.01 mmol/L
3. Lượng mẫu đo: 125 μL
loại mẫu đo (máu toàn phần, huyết thanh, huyết tương)
Các loại dụng cụ lấy mẫu (capillary, syring, comfort sampler)
Thời gian đó: < 120 giây
Nhiệt độ môi trường: 10˚C - 32˚C (50˚F - 90˚F)
Độ ẩm: 5 % - 95 %
Có khả năng lưu trữ 300 kết quả bệnh nhân trên máy
Màn hình: Touch screen
Kích thước: 36x12x32cm
Trọng lượng máy: 4 kg không bin, 5 kg có pin.
Điện thế: AC qua Adaptor 100-125 Volt hoặc DC 16VDC
Khả năng giao tiếp: 1 cổng RS232