Các test: PT, aPTT, Fibrinogen, Thrombin Clotting Time, phân tích Factor.
Dung tích mẫu: 50µl, 100µl, 200µl
Hệ thống quang học: đầu dò quang bằng LED hiển thị liên tục
Số kênh: 4
Kiểm soát nhiệt độ: 37oC – 0.5oC
Tính năng đặc biệt: kho đường cong chuẩn, tính toán kết quả cuối cùng cho fibrinogens và phân tích factor. Tính toán tỉ số INRs và aPTT. Nhiều chỉ dẫn trên màn hình. Giao diện LIS
Tính năng QC: tính trung bình, SD, và CV. Biểu đồ Levy-Jennings
Hiển thị: LCD huỳnh quang. 6 dòng x 40 ký tự
Máy in: giấy in nhiệt 4.5". Báo cáo bao gồm ngày, thời gian, INR, mức trung bình, kỹ thuật viên và ID bệnh nhân. In QC và đường cong chuẩn
Nguồn cấp: 110/220 Vac, 50/60Hz, 100W
Môi trường hoạt động: nhiệt độ phòng
Kích thước: 22cm x 35cm x 33cm (cao x rộng x dài)
Khối lượng: 9.5kg
Bảo hành 1 (một) năm kể từ ngày lắp đặt.